Có 2 kết quả:
窜升 cuàn shēng ㄘㄨㄢˋ ㄕㄥ • 竄升 cuàn shēng ㄘㄨㄢˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise rapidly
(2) to shoot up
(2) to shoot up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise rapidly
(2) to shoot up
(2) to shoot up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0